- Từ điển Viết tắt
GDLFF
Xem thêm các từ khác
-
GDLH
Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GLUD, GD, gdhA, GluDH and GDG -
GDLP
Ground data link processor -
GDLR
Generic Design Layout Report -
GDLS
GREEN DOLPHIN SYSTEMS CORP. General Dynamics Land Systems Graduated driver licensing system -
GDLTF
GLOHOLD LTD. -
GDM
Goddard Directive Management Gestational diabetes mellitus Geldanamycin - also GA, GM and GEL Global Data Management Geospatial data management Graphical... -
GDMA
Glycerol dimethacrylate -
GDMCF
GOLDMINCO CORP. -
GDMDF
GRANADA MEDIA PLC. -
GDME
Glutamic acid dimethyl ester -
GDMI
Generic Definition of Management Information -
GDML
Geometry Description Markup Language -
GDMO
Guidelines for the Definition for Managed Objects Generic Definition of Managed Objects Guidelines for Definition of Managed Objects Guidelines for the... -
GDMS
GENERALIZED DATA MANAGEMENT SYSTEM Glow Discharge Mass Spectrometry Goddard Directives Management System Ground Data Management System Global Data Management... -
GDN
GARDEN - also GARDN, GRDEN and GRDN Geography Discipline Network Glia-derived nexin Global Development Network Glyceryl dinitrate IATA code for Gdansk... -
GDNA
Genomic DNA -
GDNF
Glial-derived neurotrophic factor Glia cell line-derived neurotrophic factor Glial cell line-derived neurotrophic factor Glial cell-derived neurotrophic... -
GDNFR-alpha
GDNF receptor-alpha -
GDNR
Grinning, Ducking And Running - also GD&R, g,d&r and GDR -
GDNRVVF
Grinning, Ducking And Running Very Very Fast - also GD&RVVF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.