- Từ điển Viết tắt
GEF
- Global Environment Facility
- Global Environmental Facility
- Generic Extensibility Framework
- Global Environment Facitilty
- Global Environmental Fund
- Gastroesophageal fundoplication
- Glycosylation-enhancing factor
- Graphical Editing Framework
- Graphical Editor Framework
- Greif Bros. Corporation
- GTP exchange factor
- GDP exchange factor
- Global ejection fraction
- GLUT4 enhancer factor
- Government Existing Facilities
- Guanine exchange factor
- Guanine nucleotide exchange factors - also GEFs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GEF/B
GREIF INC -
GEFE
Gestionnaire de Formulaires Electroniques -
GEFO
General Electric follow on -
GEFT
Group Embedded Figures Test -
GEFs
GTP exchange factors Guanine exchange factors Guanine nucleotide exchange factors - also GEF -
GEG
Global Power Equipment Group Inc. IATA code for Spokane International Airport, Spokane, Washington, United States -
GEGB
Garren-Edwards Gastric Bubble -
GEGHY
GRANEAGLE HOLDINGS LTD. -
GEGI
GOLD ENTERTAINMENT GROUP, INC. -
GEGL
GEneral Graphic Library -
GEGMR
General Establishment of Geology and Mineral Resources -
GEGX
GE Gas Turbine -
GEH
Generalized eruptive histiocytoma -
GEHA
Government Employees Hospital Association -
GEHDF
GREAT EASTERN HOLDINGS LTD. -
GEHL
GEHL CO. Gehl Company -
GEHR
Good Electronic Health Record Good European Health Record -
GEI
Geographic Enforcement Initiative Ground Environmental Instrumentation Gesellschaft fuer Elektronische Informationsverarbeitung Grief Experience Inventory... -
GEIA
Global Emission Inventory Activity Global Emissions Inventory Assessment Global Emissions Inventory Activity -
GEIC
Global Environment Information Centre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.