- Từ điển Viết tắt
GEHR
Xem thêm các từ khác
-
GEI
Geographic Enforcement Initiative Ground Environmental Instrumentation Gesellschaft fuer Elektronische Informationsverarbeitung Grief Experience Inventory... -
GEIA
Global Emission Inventory Activity Global Emissions Inventory Assessment Global Emissions Inventory Activity -
GEIC
Global Environment Information Centre -
GEICO
Government Employees Insurance Company -
GEII
GLOBAL ENVIRONMENTAL INDUSTRIES, INC. -
GEIL
Groupe d\'Etude Immunologique des Leucemies -
GEIOF
GEI INTERNATIONAL PLC -
GEIP
Groupe Européen Indépendant de Programme -
GEIS
Generic environmental impact statement Generic Edited Information Set General Electric Information Service GE Information Services General Export Incentive... -
GEIST
German Encyclopedic Internet Service Terminal -
GEIXS
Geological Electrconic Information Exchange System -
GEJ
Gastro-oesophageal junction - also GOJ Gastroesophageal junction - also ge junct and ge junction -
GEKT
Generalized extended Koopmans theorem -
GEL
Gelatine Gelatin - also GN and G Geldanamycin - also GA, GDM and GM Geotechnical Engineering Laboratory Gas exchange lung GLEN ELDER LIBRARY Granulocyte... -
GELA
Groupe d\'Etude des Lymphomes de l\'Adulte Groupe d\'Etudes des Lymphomes de l\'Adulte -
GELD
GRIDDING AND EARTH LOCATION DETERMINATION Groupe D\'etude des Lymphomes Digestifs -
GELDS
GRID AND EARTH LOCATION DATA SYSTEM -
GELF
Groupe d\'Etude des Lymphomes Folliculaires Genetically Engineered Life Form -
GELIS
Ground Emitter Locations and Identification System -
GELNET
Global Health and Environment Library Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.