- Từ điển Viết tắt
GEO
- Geostationary Earth Orbit
- Global Environment Outlook
- Geographic - also GIS and Geogr
- Geosynchronous Earth Orbit - also GSO
- Geosynchronous
- Gene expression omnibus
- Geostationary Earth Orbiter
- GEORGIA - also GE, GA, GG, G, Georg and Ga.
- Geographic Coordinate System - also GCS
- Geosciences Directorate
- Georgian
- Geostationary Orbit - also GSO
- Geospatial Metadata Application Profile
- Geosynchronous Orbit
- Geostationary Earth Observation
- Graduate Employee Organization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GEO-1
Global Environment Outlook-1 -
GEO-2
Global Environment Outlook-2 Process -
GEO-CAT
Geographic catalog of political and statistical areas -
GEOC
Graduate Employees\' Organizing Committee Graduate Employee Organizing Committee -
GEOCF
GEO CO., LTD. -
GEOCI
Geo-Centers Incorporated -
GEOCOMP
GEOcoding and COMPositing system -
GEOD
Geodetic -
GEODAS
Geophysical Data System -
GEODAT
GEOMETRIC DATA SOFTWARE Geosciences data analysis toolkit -
GEODES
Geoscience Data Evaluation System -
GEODESY
Geospatial Data and Exploration System -
GEODF
GEODIS -
GEODSS
Ground-based Electro-Optical Deep Space Sensor Ground Based Electro Optical Deep Space Surveillance Ground-based Electro-Optical Deep Space Surveillance... -
GEOEF
GEOMAQUE EXPLORATIONS LTD. -
GEOFILE
Geo-location File Geographic Location File -
GEOG
Geography - also Geogr -
GEOGIS
GEOGraphic Information System - also GIS and GEOIS -
GEOI
GeoResources, Inc. -
GEOKE
GEOKINETICS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.