- Từ điển Viết tắt
GEOTY
Xem thêm các từ khác
-
GEOW
GEOWASTE, INC. -
GEOWARN
Global emergency observation and warning system -
GEOX
GEONEX CORP. GEO Specialty Chemicals -
GEO TROPSAT
Geostationary Troposheric Pollution Satellite -
GEP
Good engineering practice Good Epidemiology Practice Gastroenteropancreatic General Education Program Gene expression profiling General Enrollment Period... -
GEPE
GROUP OF EXPERTS ON POLLUTION AND ENERGY -
GEPHS
Geyserville Educational Park High School -
GEPI
Groupement de l\'Exercice Professionnel des Infirmières -
GEPL
GLEN ELLYN PUBLIC LIBRARY -
GEPR
Genetically epilepsy-prone - also GEP Genetically epilepsy-prone rats - also GEPRs Genetically epilepsy-prone rat -
GEPRs
Genetically epilepsy-prone rats - also GEPR -
GEPS
Gordon East Public School Goulburn East Public School Griffith East Public School Glendale East Public School Gustatory evoked potentials Gosford East... -
GEPT
Global ePoint, Inc. -
GEPU
Geranium pusillum -
GEPVP
GROUPMENT EUROPEAN DES PRODUCTEURS DE VERRE PLAT -
GEPX
Trinity Rail Management, Inc. - also ALMX, COAX, FINX, GEAX, JTAX, MCHX, MECX and PGHX -
GEQ
Grief Experience Questionnaire Genome equivalents - also GE Global efficacy question -
GER
GERLINGER Global Environmental Research German - also Ge and G Gross Enrollment Ratio Gastric emptying rate Gastro-oesophageal reflux - also GOR Gastroesophageal... -
GERA
Geranium sp. -
GERAN
GSM EDGE Radio Access Network GSM/EDGE Radio Access Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.