- Từ điển Viết tắt
GHRA
Xem thêm các từ khác
-
GHRC
Global Hydrology Resource Center Global Hydrology Research Center -
GHRD
Green Hills Rural Development Growth hormone receptor deficiency GH receptor deficiency -
GHRE
Growth hormone response element -
GHRF
Growth hormone releasing factor - also gh rf and grf GH-releasing factor - also GRF -
GHRH
Growth hormone-releasing hormone - also GH-RH GH-releasing hormone - also GH-RH Growth hormone releasing hormone - also gh rh and grh -
GHRH-R
GHRH receptor - also GHRHR GH-releasing hormone receptor - also GHRHR Growth hormone-releasing hormone receptor -
GHRH-RP
GHRH-related peptide -
GHRHR
GHRH receptor - also GHRH-R Growth hormone releasing hormone receptor GH-releasing hormone receptor - also GHRH-R -
GHRI
General Health Rating Index -
GHRIH
Growth hormone release inhibiting hormone - also GH-RIH -
GHRL
Ghrelin - also Ghr -
GHRP
Growth Hormone Releasing Peptide GH-releasing peptide GH-releasing peptides - also GHRPs -
GHRP-1
Growth hormone-releasing peptide-1 -
GHRP-2
GH-releasing peptide-2 Growth hormone-releasing peptide-2 -
GHRP-6
GH-releasing peptide-6 Growth hormone-releasing peptide-6 -
GHRPs
Growth hormone-releasing peptides GH-releasing peptides - also GHRP -
GHRS
Goddard High Resolution Spectrograph Goddard high resolution spectograph GH receptors - also GHR -
GHRS RB
GHRS Relay Box -
GHRT
Growth hormone replacement therapy GH replacement therapy -
GHRX
GHR Energy Corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.