- Từ điển Viết tắt
GHRL
Xem thêm các từ khác
-
GHRP
Growth Hormone Releasing Peptide GH-releasing peptide GH-releasing peptides - also GHRPs -
GHRP-1
Growth hormone-releasing peptide-1 -
GHRP-2
GH-releasing peptide-2 Growth hormone-releasing peptide-2 -
GHRP-6
GH-releasing peptide-6 Growth hormone-releasing peptide-6 -
GHRPs
Growth hormone-releasing peptides GH-releasing peptides - also GHRP -
GHRS
Goddard High Resolution Spectrograph Goddard high resolution spectograph GH receptors - also GHR -
GHRS RB
GHRS Relay Box -
GHRT
Growth hormone replacement therapy GH replacement therapy -
GHRX
GHR Energy Corporation -
GHS
Galileo High School Galt High School Gardena High School Gaylord High School Genetic hypercalciuric stone-forming GH secretagogues - also GHSs Gahr High... -
GHS-R
GH secretagogue receptor Growth hormone secretagogue receptor - also GHSR GHS receptor -
GHS-R1a
GH secretagogue receptor type 1a -
GHSA
Glycated human serum albumin -
GHSC
Glacier High School Charter -
GHSDPL
GERRISH-HIGGINS SCHOOL DISTRICT PUBLIC LIBRAR -
GHSG
German Hodgkin Lymphoma Study Group German Hodgkin\'s Lymphoma Study Group German Hodgkin Study Group -
GHSI
GHS, INC. -
GHSLA
Georgia Health Sciences Library Association -
GHSNF
GETCHEL RESOURCES INC. -
GHSR
Growth hormone secretagogue receptor - also GHS-R
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.