- Từ điển Viết tắt
GLBR
Xem thêm các từ khác
-
GLBT
Gay, lesbian bisexual transgender Gay, lesbian, bi and transgender -
GLBTQ
Gay, lesbian bisexual, transgender and questioning Gay, Lesbian, Bisexual, Transgender, Questioning -
GLBTY
GLOBAL TRADE CENTRE SA -
GLBXF
GLOBEX MINING ENTERPRISES INC. -
GLBZ
Glen Burnie Bancorp Trac Lease, Inc. -
GLB^A
GLENBOROUGH RLTY TR INC -
GLC
Gas-liquid chromatography - also GC Ground Level Concentration Generator Line Contractor Gasless laparoscopic cholecystectomy Generator Line Contactor... -
GLC-MS
Gas-liquid chromatography-mass spectrometry - also GC-MS and GLC/MS Gas-liquid chromatographic-mass spectrometric -
GLC/MS
Gas-liquid chromatography-mass spectrometry - also GLC-MS and GC-MS -
GLCBY
GLOBO CABO S.A. -
GLCFC
Great Lakes College Forster Campus -
GLCL
GLEN LAKE COMMUNITY LIBRARY Glutamate-cysteine ligase - also GCL -
GLCM
Ground Launched Cruise Missile Gray Level Cooccurrence Matrix Ground-Launched Cruise Missile -
GLCMF
GLOBETEL COMMUNICATIONS LTD. -
GLCN
Global Land Cover Network Glucosamine - also gln, GA and GL -
GLCO
GLOBAL CONNECTIONS, INC. -
GLCT
GREENLIGHT COMMUNICATIONS, INC. -
GLCTSC
Great Lakes College Tuncurry Senior Campus -
GLCU
Flex-Van Leasing - also HOWZ -
GLCX
Great Lakes Carbon Great Lakes Carbon Corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.