- Từ điển Viết tắt
GMSF
Xem thêm các từ khác
-
GMSI
GMSI Inc. is a firm Gandalf Mobile Systems Incorporated Ground Modeling Systems Inc. -
GMSIH
Groupement pour la Modernisation du Système d\'Information Hospitalier -
GMSK
Gaussian Minimum Shift Keying Gaussian-filtered Minimum Shift Keying -
GMSM
Geiger Mueller Survey Meter -
GMSP
Global Multi-mission Service Platform Ground water Monitoring Site Plan -
GMSPS
Glasgow Meningococcal Septicaemia Prognostic Score Glasgow Meningococcal Septicemia Prognostic Score -
GMSR
General Management Status Review Kansas City Southern - also KSU, KSU^ and KCS Guided Missile Service Record -
GMSS
GMS SYSTEM -
GMST
Gemstar-TV Guide International Inc. General Military Subjects Test -
GMSUF
GEMSTAR COMMUNICATIONS INC. -
GMSV
Global Memory, Shared Variables -
GMSz
Grand mal seizure -
GMT
Greenwich Mean Time - also G.M.T. General Military Training General Mean Time Generic Mapping Tools Geographic Means Test Geometric mean antibody titers... -
GMTA
Great minds think alike ICAO code for Charif AI ldrissi Airport, Al Hoceima, Morocco -
GMTC
Grant Maintained Technology College GameTech International, Inc. -
GMTE
Ground Moving Target Engagement -
GMTFT
Great minds think for themselves -
GMTI
GREENMAN TECHNOLOGIES, INC. - also GRN Ground Moving Target Identification/Indicator Ground Moving-Target Indication Ground Moving Target Identification... -
GMTK
GAMETEK, INC. -
GMTN
Gander Mountain Company
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.