- Từ điển Viết tắt
GOHAI
Xem thêm các từ khác
-
GOHS
Gauceng Oral Health Services -
GOHX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GOI
Government of Indonesia Gate oxide integrity Get Over It GaAs On Insulator Gingival overgrowth index Government of India -
GOIA
Governor\'s Office of Indian Affairs -
GOII
G/O INTERNATIONAL, INC. -
GOIN
Global Observation Information Network GOLDEN ORE, INC. -
GOIRC
Group for Clinical Research -
GOJ
Government of Japan Gastro-oesophageal junction - also GEJ -
GOJO
GRAPHON CORP. -
GOK
God Only Knows IATA code for Guthrie Municipal Airport, Guthrie, Oklahoma, United States GNOME On-screen Keyboard -
GOKIF
GOSHAWK INSURANCE HOLDINGS PLC -
GOL
GOLDEN SUPER Giggling out loud Gol Linhas Aereas Inteligentes S.A. IATA code for Gold Beach Municipal Airport, Gold Beach, Oregon, United States Government... -
GOLB
GOLDENBANKS OF COLORADO, INC. -
GOLCF
GOLCONDA RESOURCES LTD. -
GOLD
Global Online Directory Genomes OnLine Database Getting On Limp Dick Global Initiative for Obstructive Lung Disease General On-line Display Glyoxal-lysine... -
GOLDER
Golder Associates, Inc. -
GOLDFISH
Generation Of Little Descriptions For Improving and Sustaining Health -
GOLDFRA
Gold Lease Forward Rate Agreement -
GOLDS
General On-line Display System General On-line Display Station General Online Display System -
GOLF
Global Oscillations at Low Frequencies Global Oscillations at Low Frequency Gentlemen Only Ladies Forbidden S 2 GOLF, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.