- Từ điển Viết tắt
GPORW
Xem thêm các từ khác
-
GPOS
General Purpose Operation System Group purchasing organizations Government Printing Office Style Manual -
GPOX
Glutathione peroxidase - also gpx1, GP, GPX, GPO and G-Px -
GPP
Gross Primary Productivity Generic Packetized Protocol General plant projects Government Performance Project Generalpurpose plant GNU General Purpose Processor... -
GPPAC
General Practice Partnership Advisory Council -
GPPB
General power plant bulletin -
GPPC
General Purpose Power Controller Government Property in the Possession of Contractors -
GPPF
Gravitational Plant Physiology Facility Generic Package of Primitive Functions -
GPPHCNT
General Practice and Primary Health Care Northern Territory -
GPPL
GRANT PARK PUBLIC LIBRARY GROSSE POINTE PUBLIC LIBRARY -
GPPLD
GRANDE PRAIRIE Public Library District -
GPPM
Gas Permeable Polymer Materials -
GPPS
GRASS PATCH PRIMARY SCHOOL Grays Point Public School Glenmore Park Public School Greenway Park Public School Greenwell Point Public School -
GPPSF
GRUPO PROFESIONAL PLANEACION Y PROYECTOS S.A. DE C.V. -
GPPU
Graphic Polygon Processing Utilities -
GPPY
G.P. PROPERTIES, INC. -
GPQMY
GRUPO QUMMA S.A. DE C.V. -
GPQO
Group Product Quality Operations -
GPR
Ground Penetrating Radar General Purpose Register Ground-probing radar G protein-coupled receptor General Practice Registrar General Purpose Relief Good... -
GPR54
G protein-coupled receptor 54 -
GPRA
Government Performance and Results Act Government Performance Review Act Generalized progressive retinal atrophy General Practice Registrars Australia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.