- Từ điển Viết tắt
GPTS
Xem thêm các từ khác
-
GPTTS
Gunner\'s Primary Tank Thermal Sight -
GPTU
General Purpose Transfer Unit -
GPTX
Global Payment Technologies, Inc. -
GPU
Ground Power Unit Graphics Processing Unit Georgia Power Company - also GAH, GPD, GPJ, GPW, GALX, GUAX, HBWX and HYWX General Public Utilities General... -
GPUX
GPU Service Corporation -
GPV
General Purpose Vehicle General Public Virus Glial plasmalemmal vesicles Goat poxvirus Goose parvovirus Glycoprotein V -
GPVEC
Great Plains Veterinary Educational Center -
GPVI
Genitoanal papillomavirus infection Graphics Processor Video Interface Glycoprotein VI -
GPW
Georgia Power Company - also GAH, GPD, GPJ, GPU, GALX, GUAX, HBWX and HYWX -
GPW2
Gridded Population of the World -
GPWC
Ground Proximity Warning Computer -
GPWD
General Political Warfare Department -
GPWG
General Practice Working Group -
GPWPLD
GRAND PRAIRIE OF THE WEST Public Library District -
GPWR
German pressurized water reactor -
GPWS
Ground Proximity Warning System - also GFWS General Purpose Work Station -
GPX
Glutathione peroxidase - also gpx1, GP, GPO, G-Px and GPOX GP STRATEGIES CORP. GPS Experiment GP Strategies Corporation Glutathion peroxidase Glutathione... -
GPX-1
Glutathione peroxidase-1 - also Gpx1 -
GPX5
Glutathione peroxidase 5 Glutathione peroxidase type 5 -
GPXM
GOLDEN PHOENIX MINERALS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.