- Từ điển Viết tắt
GRAL
Xem thêm các từ khác
-
GRAM
Global Reference Atmosphere Model Generalized rank annihilation method Global Reference Atmospheric Model Global Resource Allocation Manager Granulocyte-activating... -
GRAMPS
Graphic Map Production System -
GRAN
Granisetron - also GRA and GRN Granulocytes - also Gra and GR BANK OF GRANITE CORP. -
GRANT CPW
Grant County Public Works -
GRAP
Generally Recognised Accounting Practice -
GRAPE
Gamma Ray Attenuation Porosity Evaluator Graphical reprocessing analysis procedure emulation Global Relationship Assessment to Protect the Environment -
GRAPPA
Generalized autocalibrating partially parallel acquisition Generalized autocalibrating partially parallel acquisitions -
GRAR
GREAT AMERICAN RECREATION, INC. -
GRAS
Generally Recognized as Safe Genetic Reource Areas GnRH receptor activating sequence Graduate Recruit Alumni Society Generally recognised as safe Giant... -
GRASE
Gradient-spin-echo -
GRASER
Gamma-Ray Laser - also GRL -
GRASI
Groupe Recherche Action en Soins Infirmiers -
GRASP
Gradient accelerated spectroscopy Graphical Representation and Analysis of Structural Properties Graphic Animation System for Professionals GRAPHICAL AND... -
GRASS
Geographic Resources Analysis Support System Gradient-recalled acquisition in the steady state Gas release and swelling subroutine Gradient-recalled acquisition... -
GRASSIC
Grampian Asthma Study of Integrated Care -
GRAV
Grav., gravida, a pregnant woman -
GRAVY
Grand average of hydropathicity -
GRAY
GRAYHOUND ELECTRONICS, INC. -
GRB2
Growth factor receptor-bound protein 2 Growth factor receptor binding protein-2 -
GRBA
GREATBANC, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.