- Từ điển Viết tắt
GRIND
Xem thêm các từ khác
-
GRINDOL
Ghost Rydberg INDO -
GRINS
GRaphical iNterface to SMIL -
GRINSCH
GRaded INdex Separate Confinement Heterostructure -
GRINSH
Graded index separate-confinement heterostructure -
GRIP
Greenland Icecore Project Glutamate receptor interacting protein Greenland Ice Project Guaranteed Recovery of Investment Principal G Rangeless Instrumentation... -
GRIP-1
Glucocorticoid receptor interacting protein 1 - also GRIP1 -
GRIP1
Glucocorticoid receptor interacting protein 1 - also GRIP-1 Glutamate receptor interacting protein 1 -
GRIPS
Göttingen Risk Incidence and Prevalence Study -
GRIRF
GR INVESTMENT INTERNATIONAL LTD. -
GRIS
Global Resources Information System Gamma-Ray Imaging Spectrometer Gamma-ray imaging system Griseofulvin - also GF GCCS Reconnaissance Information System... -
GRISS
Golombok Rust Inventory of Sexual Satisfaction -
GRIST
Grazing Incidence Solar Telescope Grant Related In-Service Training -
GRIT
Grapple removal installation tool GRUBB and ELLIS REALTY INCOME TRUST -
GRITS
Gamma Ray Imaging Telescope System Girls raised in the south Gamma-Ray Imaging Telescope Study -
GRIUF
GIRINDUS AG -
GRIV
Gauley River Railroad Gauley River Railroad LLC -
GRJ
Gatekeeper Reject IATA code for George Airport, George, South Africa -
GRK
G protein-coupled receptor kinase Generalized reconstructed karyotype G protein receptor kinase G protein-coupled receptor kinases - also GRKs IATA code... -
GRK-2
G-protein receptor kinase-2 -
GRK2
GPCR kinase 2 G protein-coupled receptor kinase 2 G protein receptor kinase 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.