- Từ điển Viết tắt
GSACQ
Xem thêm các từ khác
-
GSAD
Generalized social anxiety disorder General safety assessment document -
GSAF
Government Supervisors Association of Florida Generator Set-Aside Fee -
GSAFMC
GSA Fleet Management Center -
GSAI
GENERAL SPORTS AIDES CORP. Geological Society of America Inc. -
GSAI-B4
Griffonia simplicifolia agglutinin I-B4 -
GSALC
Georgia State Association of Letter Carriers -
GSAM
Generalized Sequential Access Method Generalized standard addition method -
GSAPP
Graduate School of Applied and Professional Psychology -
GSAR
General Services Acquisition Regulation Generic Semi-Active Radar -
GSARRTS
Generator, Starter, Alternator, Regulator, Rectifier Test Stand -
GSAT
General Satellite Ground System Acceptance Test Global Satellite Data Acquisition Team GLOBESAT HOLDING CORP. -
GSAX
Granite State Concrete Company -
GSAs
Generalized Structure and Anal. Software Generalized Structure Analysis System Geostationary Satellite Archive System GERD Symptom Assessment Scale Giant... -
GSB
Gateway Signaling Buffer IATA code for Seymour Johnson AFB, Goldsboro, North Carolina, United States General Schools Budget GOLDEN STATE BANCORP, INC.... -
GSBC
Great Southern Bancorp, Inc. - also GSBCP Golden State Baptist College -
GSBCA
General Services Board of Contract Appeals -
GSBCP
GREAT SOUTHERN CAPITAL I Great Southern Bancorp, Inc. - also GSBC -
GSBF
GSB FINANCIAL SERVICES INC. -
GSBI
GRANITE STATE BANKSHARES, INC. -
GSBRN
Global Surface Baseline Radiation Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.