- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
GSCCAB
Gibraltar Society of Chartered and Certified Accountancy Bodies -
GSCD
GASCARD, INC. Ground Systems Control Document -
GSCE
Gas source control equipment -
GSCF
Generalized self-consistent field -
GSCI
Goldman Sachs Commodity Index GEOSCIENCE CORP. -
GSCL
Goosecoid-like -
GSCNF
GENE-SCAN EUROPE AG -
GSCP
Glucagon-stimulated C-peptide GLOBALSCAPE, INC. Gunner\'s sight control panel General Support Center Pirmasens -
GSCRF
Generalized self-consistent reaction field -
GSCU
Eurotainer US, Inc. - also OXYU Ground Service Cooling Unit -
GSCUF
GRESHAM COMPUTING PLC -
GSCX
Greenville Leasing Company, General American Marks Company General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX,... -
GSCs
Germline stem cells Graphite and Shield Cooling System -
GSD
Guide Star Determination Glycogen storage disease - also GSD-I General System Description Gallstone disease - also GD General Systems Design Genotypic... -
GSD-1
Glycogen storage disease type 1 - also GSD1 -
GSD-1a
Glycogen storage disease type 1a - also GSD1a -
GSD-1b
Glycogen storage disease type 1b - also GSD1b -
GSD-I
Glycogen storage disease type I Glycogen storage disease - also gsd -
GSD-II
Glycogen storage disease type II - also GSDII -
GSD-III
Glycogen storage disease type III
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.