- Từ điển Viết tắt
GSD
- Guide Star Determination
- Glycogen storage disease - also GSD-I
- General System Description
- Gallstone disease - also GD
- General Systems Design
- Genotypic sex determination
- Geodetic Survey Div.
- Genetic sex determination
- Geological Survey Div.
- General Services Division
- General Support Division
- Geographic survey data
- Geographical Situation Display
- Geological Survey Department
- Glycogen storage diseases - also GSDs
- German shepherd dogs - also GSDs
- Gestodene - also GTD, GES, GEST, GD and GST
Xem thêm các từ khác
-
GSD-1
Glycogen storage disease type 1 - also GSD1 -
GSD-1a
Glycogen storage disease type 1a - also GSD1a -
GSD-1b
Glycogen storage disease type 1b - also GSD1b -
GSD-I
Glycogen storage disease type I Glycogen storage disease - also gsd -
GSD-II
Glycogen storage disease type II - also GSDII -
GSD-III
Glycogen storage disease type III -
GSD-IV
Glycogen storage disease type IV -
GSD-Ia
Glycogen storage disease type Ia - also GSDIa -
GSD-Ib
Glycogen storage disease type Ib - also GSDIb -
GSD1
Glycogen storage disease type 1 - also GSD-1 -
GSD1a
Glycogen storage disease type 1a - also GSD-1a -
GSD1b
Glycogen storage disease type 1b - also GSD-1b -
GSDA
Grid spaced driver assembly Greater San Diego Academy -
GSDE
Ground System Development Environment -
GSDF
Ground Self Defense Force Grayscale Standard Display Function Ground Self-Defense Forces -
GSDFJ
Ground Self Defense Force Japan -
GSDHS
Greater Seattle Dental Hygienists\' Society -
GSDI
Global Spatial Data Infrastructure -
GSDII
Glycogen storage disease type II - also GSD-II -
GSDIV
Grouper sleepy disease iridovirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.