- Từ điển Viết tắt
GSY
- Glycogen synthase - also GS, glgA and GSase
- GUEST SUPPLY, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GSYJDWURMNKH
Good Seeing You, Just Don\'t Wear Your Monkey Hat -
GSYYF
GENESYS LOGIC, INC. -
GSZ
IATA code for Granite Mountain AS, Granite Mountain, Alaska, United States Geological Survey of Zambia Ground Safety Zone -
GS^A
GOLDMAN SACHS GROUP INC - also GS^B and GS^C -
GS^B
GOLDMAN SACHS GROUP INC - also GS^A and GS^C -
GS^C
GOLDMAN SACHS GROUP INC - also GS^A and GS^B -
GS OSRH
General Staff of the Armed Forces of the Republic of Croatia -
GS VRS
General Staff of the Army of the Republika Srpska -
GSase
Glutamine synthetase - also GS, glnA and Glns Glycogen synthase - also GS, glgA and GSY -
GSoF
Ground Station of the Future GROUP 1 SOFTWARE, INC. -
GT
Gas Turbine Greater than Ground Test GAME THEORY Ground Team Group technology Gas Tirbine Genital tract Grid Tool Gun Target Gastrostomy tube - also g-tube... -
GT&A
Ground Test and Acceptance -
GT-II
Galactosyltransferase isoenzyme II -
GT1
Glycosyltransferase 1 -
GT2T?
Got time to talk -
GT4
Gran Turismo 4 -
GTA
Gas Tungsten Arc Graphic Training Aid Ground Test Access Greater Toronto Area Grand Theft Auto Group Training Association Ground Torquing Assembly Ground... -
GTA/NPBSE
Ground test accelerator/neutral particle beam space experiment -
GTAA
Greater Toronto Airports Authority -
GTAAB
GSM Technical Advisory Ad Hoc Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.