- Từ điển Viết tắt
GTC
- Gain Time Control
- General Teaching Council
- Gas Turbine Compressor
- Ground Test Conductor
- Good Till Canceled - also g.t.c.
- Grand Tour Cluster
- Glycol Trim Console
- Gateway Technical College
- Generalised tonic-clonic
- Generalized tonic-clonic seizures - also GTCSs
- Generalized tonic-clonic convulsions - also GTCs
- Generalized tonic-clonic
- Generalized tonic-clonic seizure - also GTCS
- Granular convoluted tubules - also GCT and GCTs
- Green tea catechins - also GTCs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GTC3
Greater than category 3 -
GTCB
GTC Biotherapeutics Inc -
GTCC
GTC TELECOM CORP. Greater than Class C Guilford Technical Community College Gas Turbine Combined Cycle -
GTCD
Ground Test Concept Document -
GTCE
Global Tropospheric Chemistry Experiment -
GTCI
GLOBAL TELEPHONE COMMUNICATIONS, INC. -
GTCK
GLOBAL-TECK CORP. -
GTCNI
General Teaching Council for Northern Ireland -
GTCP
Global Tropospheric Chemistry Program GENETIC THERAPY, INC. -
GTCSG
German Testicular Cancer Study Group -
GTCSM
Global Tropospheric Chemistry Systems Model -
GTCSs
Generalized tonic-clonic seizures - also GTC -
GTCT
Global Tropical Cyclone Tracks Database Granulosa theca cell tumor -
GTCU
Ground Thermal Conditioning Unit -
GTCW
General Teaching Council for Wales -
GTCs
General Teaching Council for Scotland Generalized tonic-clonic convulsions - also GTC Generalized tonic-clonic seizures without partial onset Generalised... -
GTDA
Generalized Tamm-Dancoff approximation GTDATA CORP. General technical data and annotation General technical data, available -
GTDB
Generic Transformed Data Base -
GTDCF
GT 2000 SA DE CV -
GTDI
GUIDELINES ON TRADE DATA INTERCHANGE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.