- Từ điển Viết tắt
GTCs
- General Teaching Council for Scotland
- Generalized tonic-clonic convulsions - also GTC
- Generalized tonic-clonic seizures without partial onset
- Generalised tonic-clonic seizures
- Generalized tonic clonic seizures
- Generalized tonic-clonic seizure - also GTC
- Green tea catechins - also GTC
Xem thêm các từ khác
-
GTDA
Generalized Tamm-Dancoff approximation GTDATA CORP. General technical data and annotation General technical data, available -
GTDB
Generic Transformed Data Base -
GTDCF
GT 2000 SA DE CV -
GTDI
GUIDELINES ON TRADE DATA INTERCHANGE -
GTDM
Generic Time Division Multiplexed Group Time Division Multiplexing -
GTDMF
GONTARD and METALBANK AG -
GTDMIS
GTD Bioassay System -
GTDR
General technical data, restricted -
GTDS
Goddard Trajectory Determination System Giessener Tumordokumentationssystem Gestational trophoblastic diseases - also GTD -
GTDT
Generalized transmission disequilibrium test -
GTDU
General technical data, unrestricted -
GTE
Global Tropospheric Experiment General Telephone and Electric Gas Turbine Engine General Telephone and Electronics General Telegraph and Electric Green... -
GTE-S
Gte-Sprint Communications -
GTE/TRACE
Global Tropospheric Experiment/Transport and Atmospheric Chemistry near the Equator -
GTEC
GENESIS TECHNOLOGY GROUP, INC. Governor\'s Technical Excellence Committee Green tea epicatechin compounds -
GTEES
Green Tree East Elementary School -
GTEI
Global TEI -
GTELM
GTE CALIFORNIA, INC. -
GTENW
General Telephone and Electronics Northwest -
GTES
Gold Trail Elementary School Grand Terrace Elementary School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.