- Từ điển Viết tắt
GTF
- Glucose tolerance factor
- Generalized Timing Format
- Ground Test Facility
- General Timing Formula
- General transcription factor
- Germ tube formation
- Generalized Timing Formula
- Glucosyltransferases - also GTFs, GTases and GlcTases
- Glucosyltransferase - also gtase and gt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GTF-I
Glucosyltransferase-I -
GTF3
General transcription factor 3 -
GTFF
Graduate Teaching Fellows Federation -
GTFO
Get The Fuck Out -
GTFOH
Get The Fuck Outta Here -
GTFOOH
Get the Fuck out of here -
GTFOOMF
Get The Fuck Out Of My Face -
GTFP
Green turtle fibropapillomatosis -
GTFs
General transcription factors Glucosyltransferases - also GTF, GTases and GlcTases -
GTG
Got To Go - also G2G Gas Turbine Generator GARP Task Group Get ToGether Gold thioglucose G-bands by trypsin using Giemsa Gaussian-type geminal Good To... -
GTGB
Got to go, bye Got To Get Beer -
GTGN
Got To Go Now - also GGN -
GTGO
GETGO, INC. -
GTGP
Got to go pee -
GTGS
Gas turbine generator set -
GTH
Go To Hell Gonadotrophin - also Gn Gonadotropin hormone - also GH Go To Him/Her Gonadotropic hormone -
GTHBS
Glad to have Been Seminal -
GTHI
GATLIN HOLDIGNS, INC. -
GTHR
Generalized thyroid hormone resistance GETTHERE.COM, INC. -
GTHV
Green turtle herpesvirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.