- Từ điển Viết tắt
GUAZY
Xem thêm các từ khác
-
GUB
Government, Union of Burma IATA code for Guerrero Negro Airport, Guerrero Negro, Mexico -
GUBI
GUARANTY BANCORP -
GUBU
Grotesque, unbelievable, bizarre, unprecedented -
GUC
GUASCOR IATA code for Gunnison-Crested Butte Regional Airport, Gunnison, Colorado, United States Ground unit commander GUCCI GROUP N.V. -
GUCA
Ground Umbilical Carrier Assembly -
GUCA1A
Guanylate cyclase activator 1A -
GUCD
Gridley Unified Community Day -
GUCDS
Gateway Unified Community Day School -
GUCH
Grown-up congenital heart -
GUCL
General Use Consumable List General Use Consumables List Glendale University College of Law Guanidinium chloride - also GdmCl -
GUCO
GRAND UNION COMPANY -
GUCP
Ground Umbilical Carrier Plate Ground Umbilical Carrier Panel -
GUCY
ICAO code for Gbessia Airport, Conakry, Guinea -
GUD
GUD Geographically UnDesirable Genital Ulcer Disease -
GUDD
Gold Up, Dollar Down -
GUDS
Geologicky ustav Dionyz Stur -
GUE
Gaussian unitary ensemble Graphical User Environment Global Underwater Explorers -
GUEX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, BGEX,... -
GUFE
Guangdong United Futures Exchange -
GUFMEX
GUlF of Mexico EXperiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.