- Từ điển Viết tắt
GnRHRs
Xem thêm các từ khác
-
GnRHa
GnRH agonists - also GnRH-A GnRH analogs - also GnRH-a GnRH agonist - also GnRH-a and GnRH-Ag GnRH analogues - also GnRH-a GnRH analog - also GnRH-A Gonadotrophin... -
GnRHs
Gonadotropin-releasing hormones - also GnRH -
GnSAF
Gonadotrophin surge-attenuating factor -
GnSIF
Gonadotropin surge-inhibiting factor Gonadotrophin surge-inhibiting factor -
Gn rh
Gonadotropin releasing hormone - also gnrh -
GndHCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, Gdn-HCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl and GdHCl -
Gneo
Gluconeogenesis - also GNG -
Go2
Go too Goto -
GoM
Gulf of Mexico - also GOMEX, GM and GLFMEX Grade of membership analysis Granular osmiophilic material Government of Mexico Groupement Opérationnel de... -
GoMATS
Gulf of Mexico advanced traffic surveillance -
GoMMapP
Gulf of Maine Mapping Portal -
Gog
Gynecologic oncology group -
Goh
German, Old High Gemderma osteodysplastica hereditaria IATA code for Great Circle Airport, Nuuk, Greenland -
GolS
Galactinol synthase -
Golkar
Golongan Karya -
Gonna
Going to -
Gonz L Rev
Gonzaga Law Review -
Gopt
Gamma Optimum -
Gore-SM
Gore-Tex Surgical Membrane -
Gov
Governor - also Gov. Government - also GOVT, G, Gov., Gvt and Gvmt Government Owned Vehicle Gouverneur Bancorp, Inc. Government Organizations Governmental...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.