- Từ điển Viết tắt
H-
- Human - also Hu, H and Hum
- Heavy - also hvy, H, HEV and hevE
- Heart - also he, ht, hart, HR and H
- Hoffman - also HOF
- Horizontal - also horiz, HOR, H and horz
- High-
- Hoffmann
- High-molecular-weight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
H-1211
Halon 1211 -
H-17-B
Hydrocortisone-17-butyrate -
H-2
Histocompatibility-2 Histamine-2 -
H-AF
Human angiogenic factor -
H-AMI
Host Automated Message Interface - also HAMI -
H-B
HEXADECIMAL TO BINARY - also X2B Hofbauer-Buchner House-Brackmann - also HB -
H-BMP
Human bone morphogenetic protein - also hBMP -
H-CD
H-Caldesmon - also HCD -
H-CDR3
Heavy chain CDR3 - also HCDR3 -
H-EGF
Human epidermal growth factor - also hEGF -
H-GCA
Home-Grown Cereals Authority - also HGCA -
H-GH
Human growth hormone - also hgh and hGH-N -
H-H
Hamburger and Hamilton - also HH Head-to-head - also HTH and HH -
H-HEAD
Hand Held Electronic Authentication Device -
H-HGF
Human hepatocyte growth factor - also hHGF -
H-HMMWV
Heavy High Mobility Multipurpose Wheeled Vehicle Heavy HMMWV -
H-I
Host-independent Hypoxia-ischemia - also HI Hypoxic-ischemic - also HI -
H-IAPP
Human IAPP - also hIAPP -
H-IgG
Human IgG - also HIgG, HAGG, HGG and HuIgG Human immunoglobulin G - also HIgG and HIG -
H-JEB
Herlitz junctional epidermolysis bullosa - also HJEB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.