- Từ điển Viết tắt
H-IAPP
Xem thêm các từ khác
-
H-IgG
Human IgG - also HIgG, HAGG, HGG and HuIgG Human immunoglobulin G - also HIgG and HIG -
H-JEB
Herlitz junctional epidermolysis bullosa - also HJEB -
H-LOD
Heterogeneity LOD - also hlod -
H-MLP
High Speed Multi Layer Protocol -
H-MRSA
Highly methicillin-resistant Staphylococcus aureus -
H-MUX
Hybrid MUltipleXer - also HMUX -
H-Mac
Human macrophage model -
H-NS
Histone-like nucleoid structuring protein Histone-like nucleoid-structuring -
H-P
Hypothalamic-pituitary - also HP -
H-P-A
Hypothalamic-pituitary-adrenocortical - also HPA and HYPAC Hypothalamic-pituitary-adrenal - also HPA and HPAA -
H-P-G
Hypothalamic-pituitary-gonadal - also HPG -
H-PAD
Host Packet Assembler/Disassembler - also HPAD -
H-PBMC
Human peripheral blood mononuclear cells - also HPBMC, HPBM, hu-PBMC and HPBMCs -
H-PDI
Harmonic power Doppler imaging - also HPDI -
H-PE
Heparinized polyethylene -
H-PTH
Human parathyroid hormone - also hPTH -
H-RS
Hodgkin/Reed-Sternberg - also HRS and H/RS Hodgkin and Reed-Sternberg - also HRS and H/RS -
H-SOD
Human superoxide dismutase - also hSOD -
H-Sil
High-grade squamous intraepithelial lesions - also HSIL, HSILs, HGSIL, HG-SIL and HGSILs -
H-TGL
Hepatic triacylglycerol lipase - also HTGL Hepatic triglyceride lipase - also htgl and HL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.