- Từ điển Viết tắt
HBD1
Xem thêm các từ khác
-
HBD2
Human beta-defensin-2 - also hBD-2 -
HBD3
Human beta-defensin 3 - also HBD-3 -
HBDA
High Background Detector Array HERITAGE BANK -
HBDC
Human bone-derived cells - also HBDCs -
HBDCs
Human bone-derived cells - also HBDC -
HBDI
HAND BRAND DISTRIBUTION INC. -
HBDNF
Human brain-derived neurotrophic factor -
HBDP
Hawaii Birth Defects Program -
HBDT
Human basophil degranulation test Human basophil degranulation tests -
HBDs
Healthy blood donors - also HBD Human beta-defensins - also hBD Heart-beating donors - also HBD Heparin-binding domains -
HBEA
Hawaii Business Education Association -
HBEC
Human brain endothelial cells - also HBECs and HUBECs Human breast epithelial cells - also HBECs Human breast epithelial cell Human buccal epithelial cells... -
HBECs
Human breast epithelial cells - also HBEC Human brain-derived endothelial cells Human brain endothelial cells - also HBEC and HUBECs Human bronchial epithelial... -
HBEK
HUMBOLDT BANCORP -
HBENA
HOME BENEFICIAL CORP. -
HBEP
Hispanic and Black Employment Programs -
HBES
Herndon-barstow Elementary School Hobart Boulevard Elementary School Hollywood Beach Elementary School -
HBEpCs
Human bronchial epithelial cells - also HBECs and HBEC -
HBFA
Huntington Beach Firefighters\' Association -
HBFC
House Building Finance Corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.