- Từ điển Viết tắt
HCLL
Xem thêm các từ khác
-
HCLOS
High-Capacity Line-Of-Sight High Capacity Line of Sight -
HCLPF
High confidence, low probability of failure -
HCLRG
HEFCs College Learning Resources Group -
HCLS
Hairy cell leukemias - also HCL HALIFAX COUNTY LIBRARY SYSTEM HALL COUNTY LIBRARY SYSTEM HARRISON COUNTY LIBRARY SYSTEM HART COUNTY LIBRARY SYSTEM HENDRY... -
HCLSP
HERCULES TRUST II -
HCLSU
HERCULES CRESTS -
HCLTF
HCL TECHNOLOGIES LTD. -
HCLX
HIMONT Canada, Inc., Basell Canada, Inc. -
HCM
Hard Copy Module Hydraulic core mockup Hand Controller Module Hardware Configuration Management Health Care Manager Hanover Capital Mortgage Holdings,... -
HCMA
Hypertrophic Cardiomyopathy Association ICAO code for Alula Airport, Alula, Somalia -
HCMBF
HITACHI MOBILE CO., LTD. -
HCMC
Hennepin County Medical Center Ho Chi Minh City Human cultured mast cells - also HCMCs -
HCMCs
Human cultured mast cells - also HCMC -
HCME
HIRSCH-CHEMIE, LTD. Human cerebral microvascular endothelium -
HCMEC
Human cardiac microvascular endothelial cells -
HCMEE
HIRSCH-CHEMIE, LTD -
HCMF
ICAO code for Bender Qassim International Airport, Boosaaso, Somalia -
HCMI
Homeless Chronically Mentally Ill -
HCML
HICKMAN COUNTY MEMORIAL LIBRARY HAYTI CONRAN MEMORIAL LIBRARY HORRY COUNTY MEMORIAL LIBRARY HOCKLEY COUNTY MEMORIAL LIBRARY -
HCMLY
HOLCIM LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.