- Từ điển Viết tắt
HCO
- Hydrocortisone - also hc, HYD, Hy, HCS, HDC and HCT
- Health Care Organization
- Helicopter Control Officer
- Bicarbonate - also BIC, Bicarb and Bi
- Hydrogenated coconut oil - also HCNO
- Heavy cycle oil
- IATA code for Hallock Municipal Airport, Hallock, Minnesota, United States
- Hemicallotasis
- Human Capital Objects
- HyperSpace Communications
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HCO-40
Hydrogenated castor oil 40 -
HCO-60
Hydrogenated castor oil 60 -
HCO/WS
HYPERSPACE COMMUNICATIONS IN -
HCOD
Heparinized cadaveric organ donors -
HCOIQ
HUNTCO, INC. -
HCOM
HOMECOM COMMUNICATIONS, INC. -
HCOR
HEALTHCOR HOLDINGS, INC. Honorary Colonel of the Regiment -
HCOT
Helically coiled open tube -
HCOW
HORIZON ORGANIC HOLDING CORP. -
HCOX-1
Human cyclooxygenase-1 -
HCOX-2
Human cyclooxygenase-2 -
HCOs
Health care organizations -
HCP
Hexagonal Close Packed Health care provider Habitat conservation plan Hypothermal Coal Process Hardness Critical Process Health Care Property Investors,... -
HCP&F
Health Care Policy and Financing -
HCPA
Hospital de ClГnicas de Porto Alegre Hospital de Clinicas de Porto Alegre -
HCPB
Hypothermic cardiopulmonary bypass Hanford Corporate Planning Board -
HCPC
HCFA Common Procedure Code Hollow Cathode Plasma Contactor -
HCPCD
Harris County Pollution Control Department -
HCPCS
Healthcare Common Procedure Coding System -
HCPL
HAAKON COMMUNITY PUBLIC LIBRARY HARLAN COUNTY PUBLIC LIBRARY HARRISON - CASWELL PUBLIC LIBRARY HALES CORNERS PUBLIC LIBRARY HALTOM CITY PUBLIC LIBRARY...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.