- Từ điển Viết tắt
HD-UDDS
Xem thêm các từ khác
-
HD-Zip
Homeodomain-leucine zipper -
HD/LD
High Demand/Low Density -
HD/PS
Harbor Defense/Port Security - also HDPS -
HD5
Human alpha-defensin 5 -
HDA
HEAVY DUTY AIR Head Disk Assembly Holistic Dental Association High Definition Audio Housekeeping Data Acquisition Hawaii Dental Association Heads, Actuator,... -
HDAB2IP
Human DAB2 interactive protein -
HDAC
High-dose cytosine arabinoside Histone deacetylases - also HDACs Histone deacetyltransferase activity High-dose ara-C Histone deacetylase - also HD, HDA... -
HDAC-1
Histone deacetylase 1 - also HDAC1 -
HDAC-I
Histone deacetylase inhibitor - also HDACI -
HDAC1
Histone deacetylase 1 - also HDAC-1 -
HDAC2
Histone deacetylase 2 -
HDAC3
Histone deacetylase 3 -
HDAC4
Histone deacetylase 4 -
HDAC5
Histone deacetylase 5 -
HDAC6
Histone deacetylase 6 -
HDAC9
Histone Deacetylase 9 -
HDACI
Histone deacetylase inhibitor - also HDAC-I Histone deacetylase inhibitors - also HDACIs, HDIs, HDAIs and HDACs HDAC inhibitors - also HDACIs -
HDACIs
Histone deacetylase inhibitors - also HDIs, HDACI, HDAIs and HDACs HDAC inhibitors - also HDACi -
HDACs
Histone deacetylase - also HD, HDAC and HDA Histone deacetylase inhibitors - also HDACIs, HDIs, HDACI and HDAIs Histone deacetylase complexes Histone deacetylases... -
HDAF
Human decay accelerating factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.