- Từ điển Viết tắt
HDAF
Xem thêm các từ khác
-
HDAG
Hierarchical Directed Acyclic Graph Hepatitis D antigen Hepatitis delta virus antigen Hepatitis delta antigen -
HDAIs
Histone deacetylase inhibitors - also HDACIs, HDIs, HDACI and HDACs -
HDAL
Host Digital Access Link -
HDAM
Hierarchical Direct Access Method ICAO code for Ambouli Airport, Djibouti, Djibouti -
HDAS
ICAO code for Ali-Sabieh Airport, Ali-Sabieh, Djibouti -
HDAT
Human DAT Human dopamine transporter -
HDAd
Helper-dependent adenoviral vectors Helper-dependent adenoviruses Helper-dependent adenoviral - also HD-Ad Helper-dependent adenovirus - also HD-Ad -
HDB
High Density Bipolar HDFC BANK LTD. HDFC Bank Limited Home Data Base Hexadimethrine bromide Horizontal diagonal band of Broca High-dose buprenorphine HoneyDanBer... -
HDB3
High Density Binary 3 High Density Bipolar 3 High Density Bipolar 3-level High-Density Bipolar 3 High Density Bipolar Three -
HDBH
Human dopamine beta-hydroxylase -
HDBK
Handbook - also HB -
HDBMS
Hierarchical DataBase Management System -
HDBPs
Halogenated dimethyl bipyrroles -
HDBR
Head-down-tilt bed rest Head-down bed rest -
HDBTDC
Hard and/or Deeply Buried Target Defeat Capability -
HDC
Helicopter direction center Hybrid Device Controller HYDAC Hasselblad Data Camera Hybrid Driver Controller High dose chemotherapy Hard Disc Controller... -
HDC/ASCT
High-dose chemotherapy and autologous stem cell -
HDCA
Hyodeoxycholic acid -
HDCBF
HENDERSON CYBER LTD. -
HDCCF
High Desert Combined Control Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.