- Từ điển Viết tắt
HER-2
Xem thêm các từ khác
-
HER2
Human epidermal growth factor receptor 2 Her-2/neu Human epidermal growth factor-2 -
HER3
Human epidermal growth factor receptor 3 -
HERA
Hadron Electron Ring Accelerator Hermes Robotic Arm HEASARC data analysis tool Hemispheric encoding/retrieval asymmetry Hawaii Educational Research Association... -
HERBA
HERBALIFE INTERNATIONAL, INC. -
HERBL
DECS TRUST III -
HERC
Hercules - also Her Health Economics Resource Center H.E.R.C. PRODUCTS, INC. Heavy equipment remote control -
HERCULES
Heavy Equipment Recovery Combat Utility Lift and Evacuation System High Efficiency Radiation Counter for Ultimate Low Emission Sensitivity -
HERD
Health and Environmental Review Division -
HERDF
Higher Education Regional Development Fund -
HERDS
Heterogeneous ectopic RNP-derived structures -
HERDSA
Higher Education Research and Development Society of Australasia -
HERE
Washington State Department of Health\'s Health Education Resource Exchange Hotel Employees, Restaurant Employees -
HERETIC
HEat REmoval by Thermo-Integrated Circuits -
HERF
High Energy Radio Frequency Hazards of Electromagnetic Radiation to Fuel Hazard From Electromagnetic Radiation to Fuel Hazards of electromagnetic radiation... -
HERG
Human eag-related gene Human ERG Human ether-ГЎ-go-go-related gene Human ether-Г -go-go-related gene Human ether-a-go-go-related gene -
HERL
Health Effects Research Laboratory -
HERL/MIS
Health Effects Research Laboratory Management Information System -
HERMES
Heuristic Emergency Response Management Expert System High energy radiation megavolt electron source -
HERMS
Human Engineering, Reliability, Maintainability, Safety -
HERNS
Hereditary endotheliopathy with retinopathy, nephropathy, and
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.