- Từ điển Viết tắt
HHHTA
Xem thêm các từ khác
-
HHHX
Public Service Company of Colorado - also PSCX -
HHI
Heinrich Hertz Institut Hereditary hearing impairment Herfindahl-Hirschman Index Herth Hope Index Home And Hospital Instruction Home Health Intermediary... -
HHIA
Hearing Handicap Inventory for Adults -
HHIC
HOME HOLDINGS, INC. -
HHICCS
Handheld Information Command Control System -
HHIE-S
Handicap Inventory for the Elderly-Screening Version -
HHIN
Hanford Health Information Network HIGHLAND HOLDINGS INTERNATIONAL, INC. -
HHIS
Hanging Head In Shame -
HHJK
Ha ha, just kidding -
HHK
Human hair keratin -
HHKIY
HOCHIKI CORP. -
HHL
HELEN HALL LIBRARY Heritable hyperlipidemic Hippuryl-histidyl-leucine Histidinohydroxylysinonorleucine Human hepatic lipase Hand-Held Lidar Hereditary... -
HHLF
HURRICANE HYDROCARBONS LTD. -
HHLR
Hand-held Laser Rangefinder -
HHLX
H and H Locomotive Leasing Incorporated H and H Locomotive Leasing, Inc. -
HHM
Human hibernating myocardium Humoral hypercalcaemia of malignancy Humoral Hypercalcemia of malignancy Human homologue of maid -
HHML
HARVEY HELM MEMORIAL LIBRARY HIRAM HALLE MEMORIAL LIBRARY -
HHMS
Herbert Hoover Middle School Hydrostatic Head Monitoring Station -
HHMU
Hand-Held Maneuvering Unit -
HHN
HANSHIN Hanford High Night IATA code for Frankfurt-Hahn Airport, Rhineland-Palatinate, Germany Hand-held nebulizer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.