- Từ điển Viết tắt
HMNII
Xem thêm các từ khác
-
HMNMF
HUMANCOM CO., LTD. -
HMNRY
HARDMAN RESOURCES N.L. -
HMNV
Helmet-Mounted Night Vision -
HMNZS
His/Her Majesty\'s New Zealand Ship His Majesty\'s New Zealand Ship -
HMO
Health Maintenance Organization Habitat Module Outfitting Hazardous Materials Operations Health maintenance organizations - also HMOs Honolulu Magnetic... -
HMO/CMP
HMO Competitive Medical Plan -
HMOFG
Holy Mother Of Fucking God - also HMFG -
HMOM
Hypermedia Object Manager -
HMOR
Human mu opioid receptor -
HMOSP
Helicopter Multimission Optronic Stabilized Payload -
HMOX1
Heme oxygenase-1 - also HO-1 and HO -
HMOs
Habitat Module Outfitting System Health maintenance organizations - also HMO Hi Speed Metal-Oxide Semiconductor High performance Metal Oxide Semiconductor... -
HMOs`
Health maintenance organizations\' -
HMP
Host Monitoring Protocol Hanford Mission Plan Habitat Management Plan Haemoglobin-like protein Heineke-Mikulicz pyloroplasty Help Me Please Health Management... -
HMPAO
Hexamethylpropylenamine oxide Hexamethyl propylenamine oxime Hexamethylpropylene amine oxime -
HMPC
Hazardous Maintenance Procedures Code Horizon Multivariable Predictive Control -
HMPD
Hazardous materials packaging directory -
HMPE
High modulus polyethylene -
HMPES
Hamilton Meadow Park Elementary School -
HMPGI
Hybrid multiple-prism grazing-incidence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.