- Từ điển Viết tắt
HOPR
Xem thêm các từ khác
-
HOPS
Hypophosphatasia - also HP Hydrophobic organic pollutants Heuristic Optimized Processing System HIV Outpatient Study Hierarchical Object Orientated Picture... -
HOPSEC
Hopping Security -
HOPT
Hamster oocyte penetration test -
HOPWA
Housing Opportunities for People with AIDS Housing Opportunities for People with AIDS Program -
HOQ
House of Quality -
HOR
Horizontal - also horiz, H, H- and horz Homologue of rap Health outcomes research Higher-order repeat House of Representatives - also HR and H.R. Homing... -
HORB
Home Ownership Revenue Bonds -
HORC
HORIZON HEALTH CORP. Horizon Health Corporation -
HORECA
Hotels and Restaurants and Catering Inc. Incorporation -
HORI
Horizon - also H, Hor, Horiz and HRZN -
HORSES
Higher-order Raman spectral excitation studies -
HORT
Hines Horticulture, Inc. Home Office Road Traffic -
HORU
Home Office Research Unit How Old Are You -
HOS
Hostile Human Operator Simulator High-Order Software Hammer of the Scots - also HotS Handel Ondersteunend Systeem Hawaii Orthopaedic Society Head of School... -
HOSA
Health Occupations Students of America -
HOSC
Huntsville Operations Support Center Indiana and Eastern Railroad -
HOSCCs
Human oral squamous cell carcinomas -
HOSE
Harmonic oscillator stabilization energy Human ovarian surface epithelium Human ovarian surface epithelial SHEFFIELD INDUSTRIES, INC. -
HOSED
Hardware Or Software Error Detected -
HOSM
Human oncostatin M Human OSM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.