- Từ điển Viết tắt
HOSTS
Xem thêm các từ khác
-
HOSY
HOTEL SYRACUSE INC. -
HOSZY
HACI OMER SABANCI HOLDINGS A.S. -
HOT
Hawaii ocean time Health Outcomes Technologies High Occupancy Toll Highly optimized tolerance Hochu-ekki-to - also HET Holographic One-Tube Home oxygen... -
HOTAS
Hands On Throttle and Stick Hands-On-Throttle-And-Stick -
HOTCE
Hot-critical experiments -
HOTCs
Hippocampal organotypic cultures -
HOTJ
HOTJOBS.COM LTD. House of Taylor Jewelry, Inc. -
HOTK
HOELTER TECHNOLOGIES AG -
HOTMAC
High Order Turbulence Model for Atmospheric Circulations -
HOTOL
HOrizontal TakeOff and Landing -
HOTPIM
Hydrodynamics or two-phase internal mixture -
HOTS
Higher-order thinking skills Holiday and Overtime Tracking System Hammer of the Scots - also HOS -
HOTT
Hot Off The Tree Hot Topic, Inc. -
HOTTS
Harpoon operator team training system Harpoon Operator/Team Training System -
HOTX
Chicago Freight Car Leasing Company - also CRDX and GMIX -
HOTY
HOTYELLOW98.COM, INC. -
HOU
HOUGH IATA code for William P. Hobby Airport, Houston, Texas, United States Houston - also H -
HOUER
Hanging On yoUr Every Word - also HOYER and HOYEW -
HOUL
HOULIHAN\'S RESTAURANT GROUP -
HOV
High Occupancy Vehicle Hand-operated valve HOVNANIAN ENTERPRISES INC - also HOVNP Hover - also HVR and hovR HOVNANIAN ENTERPRISES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.