- Từ điển Viết tắt
HPPM
Xem thêm các từ khác
-
HPPN
Hewlett-Packard Proactive Notification Hypocaloric peripheral parenteral nutrition -
HPPP
High Performance Parallel Processor High pressure pump pad -
HPPPP
High-performance parallel processor project -
HPPQ
Heart patients psychological questionnaire -
HPPS
Hallidays Point Public School HAMPTON PARK PRIMARY SCHOOL HAWKER PARK PRIMARY SCHOOL Health Promoting School Project Hepatic peroxisome proliferators Hampden... -
HPPT
High-power physics testing -
HPPTS
High Power Propulsion Thermal Simulator -
HPPX
Huntsman Polypropylene Corporation -
HPQ
Health and Work Performance Questionnaire Hewlett-Packard Company - also H-P HEWLETT-PACKARD CO. -
HPR
High Performance Routing Hydrogen Pressure Regulator High Priority Request Haptoglobin-related Heat-stable phosphocarrier protein Hematological partial... -
HPR1
Heparanase-1 -
HPRA
Heat Pipe Radiator Assembly -
HPRAC
Health Professions Regulatory Advisory Council -
HPRASA
High Plains Regional Aquifer System -
HPRC
Hereditary papillary renal carcinoma Hereditary papillary renal cancer -
HPRD
Human Protein Reference Database HERITAGE PRODUCTIONS, INC. -
HPRF
High Pulse Repetition Frequency High Power Radio Frequency -
HPRG
Histidine-proline-rich glycoprotein -
HPRIN
Health Promotion Research Internet Network -
HPRL
Human PRL Hyperprolactinemia - also hyperPRL and HP Human prolactin - also HPr
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.