- Từ điển Viết tắt
HRAC
- Herbicide resistance action committee
- Heating, refrigeration and air conditioning
- Healthcare Resource Access Control
- HARPOON Rapid Action Change
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HRACC
Hampton Roads Association of Clinical Counselors -
HRACS
Hart-ransom Academic Charter School -
HRAD
Hosted Rapid Application Development -
HRAD50
Human RAD50 -
HRADS
High resolution adsorption -
HRAGE
High-resolution agarose gel electrophoresis -
HRAP
High rate algal pond High-Resolution Accelerometer Package - also HIRAP High rate algal ponds Heat Rejection Augmentation Package Hypersensitive response-assisting... -
HRAR
Human retinoic acid receptor -
HRAT
Human resources applicant tracking -
HRATS
High-Rate Anaerobic Treatment Systems -
HRAY
Hurray! Holding Co., Ltd. -
HRAs
Health Risk Appraisals -
HRB
Highway Research Board H and R Block, Inc. Halstead-Reitan Battery HAZARDOUS REVIEW BOARD Hoist Rotation Beam H.&R. BLOCK INC. Halstead-Reitan Neuropsychological... -
HRBC
High-risk breast cancer Horse red blood cells Human red blood cells - also HRBCs HARBINGER CORP. Horse red blood cell Human red blood cell -
HRBCs
Human red blood cells - also HRBC -
HRBE
HARBOUR ENTERTAINMENT INC. -
HRBF
HARBOR FEDERAL BANCORP, INC. Hierarchical radial basis function -
HRBG
HARBOR GLOBAL COMPANY LTD. -
HRBK
HARBOR BANKSHARES CORPORATION -
HRBL
HERBEL INDUSTRIES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.