- Từ điển Viết tắt
HSLN
Xem thêm các từ khác
-
HSLP
HIGH SPEED LINE PRINTER -
HSLPL
HOUSTON LIGHTING and POWER CO. -
HSLU
Haulage Services, Ltd. Haulage Services Limited -
HSLs
Homoserine lactones Health Sciences Library System -
HSM
Hierarchical Storage Management High-Speed Memory Hardware Specific Module Harmonic Subcarrier Method Hepatosplenomegaly Hot-stage microscopy Humanitarian... -
HSM-PMMA
Heparin-surface-modified PMMA -
HSMC
Human aortic smooth muscle cell - also HASMC Health Services Management Centre High School At Moorpark College Human aortic smooth muscle cells - also... -
HSMCDR
High speed multichannel data recorder -
HSMCs
Human aortic smooth muscle cells - also HASMCs, HASMC, HSMC and HAOSMC Human smooth muscle cells - also HSMC -
HSMD
High Speed Mobile Data -
HSMHA
Health Services and Mental Health Administration -
HSMI
Heart and skeletal muscle inflammation -
HSML
HIRAM - SOLDIERS MEMORIAL LIBRARY -
HSMO
Health Service Materiel Officer -
HSMOS
High Speed Metal Oxide Semiconductor - also HMOS -
HSMR
Hourly Status Message Report -
HSMS
High speed messaging services Health social movements High Speed Message Services Home Street Middle School -
HSMSL
Human submandibular-sublingual saliva -
HSMST
High Speed Maneuverable Surface Target -
HSN
HINSON Head-shaking nystagmus Henoch-Schönlein nephritis Hereditary sensory neuropathy Hereditary sensory neuropathies Hopping Sequence Number...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.