- Từ điển Viết tắt
HSRIS
Xem thêm các từ khác
-
HSRL
High Spectral Resolution Lidar -
HSRO
Health Systems Review Organization -
HSRP
Hot Standby Router Protocol Hot Standby Routing Protocol High Speed Research Program - also HSR -
HSRPROJ
Health Services Research PROJects in Progress -
HSRR
Hardin Southern Railroad Hardin Southern Railroad Incorporated -
HSRRB
Human Science Research Resources Bank -
HSRSF
HART STORES, INC. -
HSRT
Human Systems Research and Technology Hypofractionated stereotactic radiotherapy -
HSRV
Human spumaretrovirus -
HSRZ
H and S Railroad Company Incorporated - also HS H and S Railroad -
HSRs
Homogeneous staining regions Homogeneously staining chromosomal regions Homogeneously staining regions - also HSR Hypersensitivity reactions - also HSR -
HSS
High Speed Steel Health Service Support Hydraulic Subsystem Simulator High Speed Serial History of Science Society High Stress Strain Hajj Sponsorship... -
HSSB
High Speed Serial Bus Human single-stranded DNA binding protein -
HSSC
Harris-Stowe State College Hawaii State Student Council Hot Salt Stress Corrosion -
HSSC/TASCD
Houston Suburban School Chapter of Texas Association of Supervision and Curriculum Development -
HSSCD
Health Surveillance System for Communicable Diseases -
HSSDB
High Speed Serial Data Bus -
HSSDS
High-Speed Switched Digital Service Hazardous Solvent Substitution Data System High Speed Switched Digital Service -
HSSE
Headspace sorptive extraction -
HSSF
Horrible SpreadSheet Format Horizontal subsurface flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.