- Từ điển Viết tắt
HSTP-G
Xem thêm các từ khác
-
HSTR
High-Speed Token Ring High Speed Track Recording -
HSTRC
High Speed Track Recording Coach Hiraiso Solar Terrestrial Research Center -
HSTRQ
AMERICAN HOMESTAR CORP. -
HSTRT
High Speed Track Relaying Tin -
HSTSG
Human split-thickness skin grafts -
HSTSM
Hubble Space Telescope Salvage Mission -
HSTSS
Hardened Subminiature Telemetry and Sensor System -
HSTU-C
High Speed Transceiver Unit - also HSTU-R High Speed Transceiver Unit - Central -
HSTU-R
High Speed Transceiver Unit - Remote High Speed Transceiver Unit - also HSTU-C -
HSTV-L
High Survivability Test Vehicle-Light -
HSTW
High Schools that Work -
HSTs
Hydroxysteroid sulfotransferases Histatins Heat stress tests Higher surgical trainees Hydraulic Subsystem Test Section -
HSU
Humboldt State University Helium Service Unit Henderson State University Health services utilization Hardin-Simmons University Henderson State Univerisity... -
HSUA
Health Services Union of Australia -
HSUNF
HESHUN SPECIALISED FIBRE HOLDINGS LTD. -
HSUPA
High Speed Uplink Packet Access -
HSURC
Health Services Utilization and Research Commission -
HSUS
Humane Society of the United States -
HSV
Herpes simplex virus Hue-Saturation-Value Harvey sarcoma virus - also HaSV and Ha-SV Herpes Simplex type 1 virus - also HSV-1 and HSV1 Hue, Saturation,... -
HSV-1
Herpes simplex virus 1 - also hsv 1 and HSV1 Herpes virus type 1 Herpes simplex type 1 virus - also HSV1 and HSV Herpes simplex viruses type 1 Herpes simplex...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.