- Từ điển Viết tắt
HTHO
Xem thêm các từ khác
-
HTHR
HAWTHORNE FINANCIAL CORP. -
HTHS
High-temperature high-shear -
HTHV
5 STARLIVING ONLINE, INC. -
HTI
HAITI - also HT, HA, H and Hai Hanford Tanks Initiative High Temperature Incendiary Halozyme Therapeutics, Inc. Hizbut Tahir Indonesia HEARTLAND TECHNOLOGY,... -
HTIC
HORTITECH, INC. Health Targets and Implementation Committee -
HTIL
Hardware in the Loop Test -
HTIM
Human triosephosphate isomerase -
HTIO
Horizontal Technical Integration Office Horizontal Technology Integration Office -
HTIR
High temperature insulation resistance -
HTIRE
Help Through Industry Retraining and Employment - also HIRE -
HTIS
Heat transfer instrument system Hazardous Technical Information Services -
HTISGF
Horizontal Technology Integration Second Generation FLIR -
HTITF
HIT INTERNATIONAL TRADING AG -
HTIVF
HOTUNG INVESTMENT HOLDINGS -
HTIWG
Horizontal Technology Integration Working Group -
HTJC
T. J. HOLT and CO., INC. -
HTK
Hard to kill Histidine-tryptophan-ketoglutarate solution Hit To Kill Human tissue kallikrein - also HK Histidine-Tryptophane-Ketoglutarate Hit-To-Kill... -
HTKJ
ICAO code for Kilimanjaro International Airport, Kilimanjaro, Tanzania -
HTKKF
HITACHI KOKUSAI ELECTRIC INC. -
HTL
High Threshold Logic Hanford Technical Library Heat transfer loop HANCOCK TOWN LIBRARY Harristown TOWNSHIP LIBRARY HANOVER TOWNSHIP LIBRARY Heartland Partners,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.