- Từ điển Viết tắt
HTWW
Xem thêm các từ khác
-
HTX
Histrionicotoxin HTml eXtension Hutchison Telecommunications International Limited -
HTXA
HITOX CORP. OF AMERICA -
HTZ
HATZ Hydrochlorothiazide - also hctz, HCT, HC, HCZ and HYD -
HT^A
HERSHA HOSPITALITY TR -
HTeBG
Human testosterone-estradiol-binding globulin -
HTgb
Human thyroglobulin - also HTg -
HThy-L
Human thymus-leukemia-associated antigen -
HTrp1
Human Trp1 -
HTrp3
Human Trp3 -
HTrx
Human thioredoxin -
HU
HUNGARY - also HUN, H and Hung High Usage Harvard University - also HAVARD Hofstra University Human - also h-, H and Hum Hampton University Hebrew University... -
HU-DBI
Hiroshima University-Dental Behavioral Inventory Hiroshima University-Dental Behavioural Inventory -
HU-II
Human urotensin-II Human U-II -
HU-PACS
Hokkaido University picture archiving and communication -
HUA
Heads up ace Head Up Ass Heads Up Asshole Head Up Arse Heard, Understood, Acknowledged Hughes Aircraft Human umbilical artery Hyaluronic acid - also ha,... -
HUAEC
Human umbilical arterial endothelial cells Human umbilical artery endothelial cells - also HUAECs -
HUAECs
Human umbilical artery endothelial cells - also HUAEC -
HUAM
Home uterine activity monitoring Human atrial myocytes -
HUANF
HUAN HSIN HOLDINGS LTD. -
HUASMC
Human umbilical artery smooth muscle cells - also HUASMCs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.