- Từ điển Viết tắt
HWS
- Hanford Works specification
- Hanford Work Standards
- Hartmann wavefront sensing
- Hazardous waste sites
- Heater, water, steam
- Heating water system
- Husband Wants Sex - also HWS(PEST)
- Hardwood smoke
- Hazardous waste site
- HOSPITALITY WORLDWIDE SERVICES, INC.
- HARPOON Weapons System
- Health workers - also HW
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HWS(PEST)
Husband Wants Sex - also hws -
HWSA
Hazardous Waste Services Association Hazardous waste staffing area -
HWSC
Hobart and William Smith Colleges -
HWSMC
Hazardous waste site management contractor -
HWSMY
SMITH HOWARD LTD. -
HWSS
Hazardous Waste and Superfund Staff -
HWSTD
High Water Speed Technology Demonstrator -
HWSTF
Hazardous Waste Storage and Transfer Facility -
HWT
Hazardous Waste Treatment Heavyweight Torpedo Hypersonic wind tunnel H-wave therapy -
HWTC
Hazardous Waste Treatment Council -
HWTS
Heavy Weapons Thermal Sight -
HWTX-I
Huwentoxin-I -
HWTX-II
Huwentoxin-II -
HWU
Heriot Watt University Hazardous Waste Unit -
HWUA
Head Way Up Ass Head Way Up Arse -
HWV
IATA code for Brookhaven Airport, Shirley, New York, United States -
HWVI
HAWAII VINTAGE CHOCOLATE CO. -
HWVP
Hanford Waste Vitrification Plant -
HWVR
However -
HWWI
HERITAGE WORLDWIDE INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.