- Từ điển Viết tắt
IBIDS
Xem thêm các từ khác
-
IBIL
Ion beam induced luminescence -
IBIP
Information Based Indicia Program -
IBIS
Interagency Border Inspection System Image-Based Information System Instrument for Biological Investigations In Space Imager on Board Integral Satellite... -
IBIT
Initiate BIT Initiated built-in test Initiated Built In Test Interruptive Build In Test Initiated Built-in-Test -
IBITF
INTERNATIONAL BUTEC INDUSTRIES CORP. -
IBIVF
IBIS VENTURES LTD. -
IBIWISI
I\'ll Believe It When I See It -
IBIZ
IBIZ TECHNOLOGY CORP. -
IBJ
Insulated Block Joint -
IBK
Infectious bovine keratoconjunctivitis -
IBKB
Immediate Blue Kill Box -
IBKC
IBERIABANK CORP. IBERIABANK Corporation -
IBKYF
INTERNATIONAL BIGSKY RESOURCES CORP. -
IBL
Immunoblastic - also IB Immunoblastic lymphoma - also IL Immunoblastic type Inducible beta-lactamases - also IBLs Immunoblastic lymphadenopathy Integrated... -
IBLB
IBL BANCORP, INC. -
IBLCF
INMOBILIARIA COLONIAL SA -
IBLMS
Ingrid B Lacy Middle School -
IBLs
Inducible beta-lactamases - also IBL -
IBM
International Business Machines IBM Inadequate, But Marketable I Blame Microsoft I Bought Macintosh Ich bekotz mich I Blame Mathematics I\'ve Been Mislead... -
IBM-GL
IBM Graphics Language International Business Machines Graphics Language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.