- Từ điển Viết tắt
ICIRN
Xem thêm các từ khác
-
ICIS
Interdepartmental Committee on Internal Security Institute for Civil Infrastructure Systems Integrated Compliance Information System ICIS MANAGEMENT GROUP,... -
ICISF
International Critical Incident Stress Foundation -
ICIST
Institut Canadien de l\'Information Scientifique et Technique -
ICIT
Industry Coalition on Information Technology Intensified conventional insulin therapy - also ICT INTERNATIONAL CITRUS CORP. -
ICITA
International Cooperative Investigation of the Tropical Atlantic -
ICITO
Interim Commission of the International Trade Organization -
ICIU
Intermodal Containers Incorporated - also ICIZ Intermodal Containers, Inc. - also ICIZ -
ICIX
ICI Americas Incorporated ICI Americas, Inc. -
ICIXP
INTERMEDIA COMMUNICATIONS, INC. -
ICIZ
Intermodal Containers Incorporated - also ICIU Intermodal Containers, Inc. - also ICIU -
ICIg
Intracytoplasmic immunoglobulin -
ICJ
International Court of Justice International Commission of Jurists Ileocecal junction Ileocolonic junction Interstate Compact on Juveniles Islands of Calleja... -
ICJD
Iatrogenic CJD -
ICJW
International Council of Jewish Women -
ICK
Inhibitor cystine knot Infectious crystalline keratopathy Inhibitory cystine knot -
ICKEF
INTERNATIONAL COMSTOCK EXPLORATION LTD. -
ICKT
Inchin-ko-to -
ICL
Interface Clear - also IFC Image Composition Language Inserted Correction Loss Idiopathic CD4 lymphocytopenia Inserted Connection Loss International Computers... -
ICLA
International Comparative Literature Association -
ICLAHE
Interim Committee for Local Authority Higher Education
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.