- Từ điển Viết tắt
IFICS
Xem thêm các từ khác
-
IFIN
Investors Financial Services Corp. -
IFIOM
Intelligent FDDI Input Output Module -
IFIP
International Federation of Information Processing International Federation for Information Processing International Federation of Information Processing... -
IFIS
International Food Information Service Industrial File Information System Integrated flight information system International Financial Institutions - also... -
IFISH
Interphase fluorescence in situ hybridization - also I-FISH and IP-FISH -
IFITL
Integrated Fiber In The Loop -
IFITZ
HEURISTIC DEVELOPMENT GROUP, INC. -
IFJ
IWAFUJI In-Flight Jumper -
IFK
Institut für Kernphysik International Finance Corp. - also OPTWS Inverted follicular keratosis -
IFKPL
ISLAND FALLS - KATAHDIN PUBLIC LIBRARY -
IFL
Inter Facility Links International Frequency List Immunofluorescence - also if and IMF In-Flight Lock Inside face of liner Inspiratory flow limitation... -
IFLA
International Federation of Library Associations International Association of Library Asociations and Institutions -
IFLI
INDIANA FREE LIBRARY INC -
IFLO
I-Flow Corporation I-FLOW CORP. -
IFLOWS
Integrated Flood Observing and Warning System -
IFLU
Interflow -
IFLXF
INFLEXION PLC -
IFM
INDUSTRIAL FILTERS MANUFACTURERS Inspector\'s Field Manual In-Flight Maintenance Interfacial force microscope Integrated Financial Management Ifosfamide... -
IFMA
International Facility Management Association Immunofluorimetric assay Immunofluorometric assays - also IFMAS Immunofluorometric assay Information Functional... -
IFMAS
Immunofluorometric assays - also IFMA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.