- Từ điển Viết tắt
IFNgamma
Xem thêm các từ khác
-
IFNgammaR
Interferon gamma receptor -
IFNs
Interferons - also IFN, IF, INF and INFs Inter-agency Food and Nutrition Surveillance -
IFNtau
Interferon-tau - also IFN-tau -
IFO
Intensive field observation Ifosfamide - also iff, ifm, ifx, IF, IFOS, IFA and IFS Information and FOrschung InfoSonics Corp Inter Faculty Organization... -
IFOAM
International Federation of Organic Agriculture Movements International Federation of Organic Agricultural Movements -
IFOBT
Immunochemical fecal occult blood test -
IFOE
Irish Futures and Options Exchange - also IFOX -
IFOF
Interdiction of Follow-On Forces -
IFOG
Interferometric Fiber Optic Gyro Interferometric Fiber Optic Gyroscope -
IFOM
International Federation of Oral Medicine -
IFOR
Implementation Force Implementing Force Intelligent Forces -
IFOS
INTERNATIONAL FOAM SOLUTIONS, INC. Ifosfamide - also iff, ifm, ifx, ifo, IF, IFA and IFS -
IFOSA
International Federation of Spine Associations -
IFOT
In-Flight Operations and Training Invariant Fock operator technique -
IFOV
Instantaneous field of view Instrument Field of View Instantaneous Fields of View Instantaneous Field-O-View -
IFOX
Irish Futures and Options Exchange - also IFOE Industrial Fuel Oil, Inc. Infocrossing, Inc. -
IFP
Instruction Fetch Pipeline IATA code for Bullhead City International Airport, Bullhead City, Arizona, United States Idiopathic facial paralysis IFN-inducing... -
IFP/SEED
InFocus Programme on Boosting Employment through Small Enterprise Development -
IFPA
Institute for Foreign Policy Analysis International Federation of Placental Associations Irish Family Planning Association -
IFPC
Integrated Flight and Propulsion Control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.