- Từ điển Viết tắt
IGPCG
Xem thêm các từ khác
-
IGPD
Imidazole glycerol phosphate dehydratase -
IGPFF
IMPERIAL GINSENG PRODUCTS LTD. -
IGPL
IDA GROVE PUBLIC LIBRARY -
IGPME
International Group for the Psychology of Mathematics Education -
IGPO
International GEWEX Project Office International GEWEX Program Office -
IGPP
Institute of Geophysics and Planetary Physics -
IGPSF
INTEGRATED PRODUCTION SERVICES LTD. -
IGPSG
Italian General Practitioner Study Group -
IGPT
Interagency Geospatial Preparedness Team Indirect granulocyte phagocytosis test -
IGPX
Industrial Steam Products -
IGQ
IATA code for Lansing Municipal Airport, Chicago, Illinois, United States -
IGR
Insect growth regulator Impaired glucose regulation ING Clarion Global Real Estate Income Fund Inspiratory gasp response Intracellular GR Ionotropic glutamate... -
IGR&P
Inert gas receiving and processing - also IGRP -
IGRAC
International Groundwater Resources Assessment Center -
IGRCF
INGRESS CORP. BHD -
IGRDF
I GRANDI VIAGGI S.P.A. -
IGRF
International Geomagnetic Reference Field -
IGRO
Issues, Gaps, Risks, Opportunities -
IGRP
Internet gateway routing protocol Interior Gateway Routing Protocol Islet-specific glucose-6-phosphatase-related protein Inert gas receiving and processing... -
IGRS
Imidazoline-guanidinium receptive site Imidazoline/guanidinium receptive sites Intergenic regions - also IRs Insect growth regulators - also IGR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.