- Từ điển Viết tắt
INADA
Xem thêm các từ khác
-
INADES
Institut national d\'études et de recherches agricoles -
INADS
Integrated Naval Air Defense Simulation Integrated Naval Air Defense Systems Initialization and Administrative System -
INAGY
INCAM AG -
INAH
Isonicotinic acid hydrazide - also INH and isoniazid Isoniazid - also inh, ina, Iso, IN and ISN -
INAHTA
International Network of Agencies for Health Technology Assessment International Network of Agencies for Health Technology -
INAI
INTELLICORP, INC. -
INAIGAP
Indium aluminum gallium phosphide -
INAIL
Insurance of Occupational Accidents -
INAL
I\'m Not A Lawyer -
INANC
Inhibitory nonadrenergic noncholinergic - also i-NANC -
INAO
INAMERICA CORP. -
INAP
Intelligent Network Application Protocol INTERNAP NETWORK SERVICES CORPORATION - also IIP International Network for Acid Prevention Indian Navy Air Publication... -
INARF
INTERNATIONAL ANTAM RESOURCES LTD. -
INAS
Indium Arsenide Institutional Need Analysis System Inertial Navigation and Attack System Inertial Navigation Attack System Institut National D\'Administration... -
INASP
International Network for the Availability of Scientific Publications -
INAT
Institut National Agronomique de Tunisie INTERNATURAL PHARMACEUTICALS INC. Institut National d\'Agriculture Tropicale -
INAV
Inertial navigation - also IN Interactive navigation -
INAX
INTERAXX TECHNOLOGIES, INC. -
INB
INstall Busy Inbound - also INBD Ischemic necrosis of bone COMMUNITY INDEPENDENT BANK, INC. Integrated BioPharma, Inc. Ischemic nerve block -
INBA
INDEPENDENT BANCSHARES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.