- Từ điển Viết tắt
INAV
Xem thêm các từ khác
-
INAX
INTERAXX TECHNOLOGIES, INC. -
INB
INstall Busy Inbound - also INBD Ischemic necrosis of bone COMMUNITY INDEPENDENT BANK, INC. Integrated BioPharma, Inc. Ischemic nerve block -
INBA
INDEPENDENT BANCSHARES, INC. -
INBAR
International Network for Bamboo and Rattan -
INBC
INNOPET BRANDS CORP. -
INBD
Inbound - also INB Inboard - also I/B, IB and INBO -
INBI
INDUSTRIAL BANCORP, INC -
INBIT
Input Bit -
INBN
INTERACTIVE BROADCASTING NETWORK GROUP INC. -
INBO
International Network of Basin Organizations Inboard - also INBD, I/B and IB -
INBR
INTERNATIONAL BRANDS, INC. -
INBio
Instituto Nacional de Biodiversidad -
INC
Incorporated - also Inc. Increment - also INCR, INCREM, I and Incre Installation Notice Card INTERNATIONAL HARVESTER - also IHC In Cloud INTERCONTINENTAL... -
INCA
Interactive Controls Analysis In-Car Aquisition Indian National Cartographic Society Iloilo National College Of Agriculture Intelligence Communications... -
INCAM-110
Inducible cell adhesion molecule 110 -
INCAMS
Individual cassette manufacturing system -
INCANS
INterference CANcellation System - also ICS -
INCAP
Institute of Nutrition of Central America and Panama - also INACP -
INCASE
International Coalition for Addiction Studies Education -
INCAT
Inflammatory Neuropathy Cause and Treatment International Catamaran
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.